district de cát hải en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 葛海县
- district: 音标:[distrikt] n.m.[史]裁判区 县 [引]区,区域 n.m. 县,区,区域...
- de: 音标:[d] prép....
- district de hải hà: 海河县...
- district de hải an: 海安郡 (越南)...
- district de kiên hải: 坚海县...
- district de cái bè: 丐𦨭县...
- mạc phúc hải: 莫宪宗...
- district de cái nước: 丐渃县...
- district de cái răng: 丐𪘵郡...
- col de hải vân: 海云关...
- diocèse de hải phòng: 天主教海防教区...
- province de hải dương: province de hải dương; 海阳省...
- district de quảng Điền: 广田县...
- district de bảo lộc: 保禄市...
- hải châu: 海洲郡...